Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 早発
早発ち はやたち
sự khởi hành buổi sáng sớm
早発性痴呆症 そうはつせいちほうしょう はやはつせいちほうしょう
<Y> bệnh tâm thần phân liệt
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
早期発見 そうきはっけん
sự dò tìm sớm ((của) ung thư)
アミノさんはっこう アミノ酸発酵
sự lên men của axit-amin