Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
早稲 わせ
lúa chín sớm; lúa chiêm.
早稲女 わせじょ ワセじょ ワセジョ
female student or graduate of Waseda University
早稲田 わせだ わさだ
cánh đồng lúa nở sớm (hoặc chín)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
稲 いね
lúa
早早 そうそう
sớm; nhanh chóng