Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
早稲田 わせだ わさだ
cánh đồng lúa nở sớm (hoặc chín)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
早稲 わせ
lúa chín sớm; lúa chiêm.
キャンパス キャンパス
khuôn viên trường học; địa điểm của trường học; trường học
稲田 いなだ
ruộng lúa
早稲女 わせじょ ワセじょ ワセジョ
female student or graduate of Waseda University