Các từ liên quan tới 早稲田文理専門学校
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
専門学校 せんもんがっこう
trường nghề
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
早稲田 わせだ わさだ
cánh đồng lúa nở sớm (hoặc chín)
高等専門学校 こうとうせんもんがっこう
trường chuyên nghiệp kỹ thuật
専修学校 せんしゅうがっこう
trường học nghề chuyên nghiệp (đặc biệt)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.