Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
早稲田 わせだ わさだ
cánh đồng lúa nở sớm (hoặc chín)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
早稲 わせ
lúa chín sớm; lúa chiêm.
稲門 とうもん いねもん
trường đại học waseda
骨皮筋右衛門 ほねかわすじえもん ほねがわすじみぎえもん
giảm để bóc vỏ và những xương
稲田 いなだ
ruộng lúa
門衛 もんえい
người gác cửa, người gác cổng