Các từ liên quan tới 早稲田速記医療福祉専門学校
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
専門学校 せんもんがっこう
trường nghề
早稲田 わせだ わさだ
cánh đồng lúa nở sớm (hoặc chín)
専門医 せんもんい
chuyên gia y học; bác sĩ chuyên môn
高等専門学校 こうとうせんもんがっこう
trường chuyên nghiệp kỹ thuật
歯内療法専門医 しないりょうほうせんもんい はないりょうほうせんもんい
endodontist; chuyên gia gốc - kênh đào
専門診療 せんもんしんりょう
khám chuyên khoa
医療/医学 いりょう/いがく
Y tế / y học