早舟
はやぶね はやふね「TẢO CHU」
Type of fast military ship
☆ Danh từ
Fast-moving rowboat

早舟 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 早舟
舟 ふね
tàu; thuyền.
早早 そうそう
sớm; nhanh chóng
早早と そうそうと
sớm; tất cả vào thời gian tốt; nhanh chóng : tức thời
龍舟 りゅうふね
thuyền rồng
方舟 はこぶね
thuyền lớn.
虚舟 うつろぶね
con tàu rỗng; Utsuro-bune (một vật thể không xác định được cho là đã dạt vào bờ biển ở tỉnh Hitachi (nay thuộc tỉnh Ibaraki) trên bờ biển phía đông Nhật Bản năm 1803)
同舟 どうしゅう
sự đi cùng tàu, sự đi cùng thuyền
笹舟 ささぶね
thuyền làm bằng lá tre (đồ chơi của trẻ con); chiếc thuyền nhỏ