Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
早苗月 さなえづき
fifth lunar month
早花咲月 さはなさづき
tháng 3 âm lịch
早早 そうそう
sớm; nhanh chóng
緑 みどり
màu xanh lá cây
早早と そうそうと
sớm; tất cả vào thời gian tốt; nhanh chóng : tức thời
月月 つきつき
mỗi tháng
早 はや
đã; bây giờ; trước thời gian này