Các từ liên quan tới 早読み 深読み 朝鮮半島
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
深読み ふかよみ
đọc kỹ (những gì anh ta nói)
朝鮮半島 ちょうせんはんとう
Bán đảo Triều tiên.
読み よみ
sự đọc
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
盗み読み ぬすみよみ
sự đọc trộm; sự đọc lén.
読み込み よみこみ
đọc
縦読み たてよみ
đọc dọc (cách đọc theo chiều đứng đặc trưng trong tiếng nhật)