盗み読み
ぬすみよみ「ĐẠO ĐỘC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đọc trộm; sự đọc lén.

Bảng chia động từ của 盗み読み
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 盗み読みする/ぬすみよみする |
Quá khứ (た) | 盗み読みした |
Phủ định (未然) | 盗み読みしない |
Lịch sự (丁寧) | 盗み読みします |
te (て) | 盗み読みして |
Khả năng (可能) | 盗み読みできる |
Thụ động (受身) | 盗み読みされる |
Sai khiến (使役) | 盗み読みさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 盗み読みすられる |
Điều kiện (条件) | 盗み読みすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 盗み読みしろ |
Ý chí (意向) | 盗み読みしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 盗み読みするな |