盗み読み
ぬすみよみ「ĐẠO ĐỘC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đọc trộm; sự đọc lén.

Bảng chia động từ của 盗み読み
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 盗み読みする/ぬすみよみする |
Quá khứ (た) | 盗み読みした |
Phủ định (未然) | 盗み読みしない |
Lịch sự (丁寧) | 盗み読みします |
te (て) | 盗み読みして |
Khả năng (可能) | 盗み読みできる |
Thụ động (受身) | 盗み読みされる |
Sai khiến (使役) | 盗み読みさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 盗み読みすられる |
Điều kiện (条件) | 盗み読みすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 盗み読みしろ |
Ý chí (意向) | 盗み読みしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 盗み読みするな |
盗み読み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 盗み読み
盗み ぬすみ
Sự ăn trộm
読み よみ
sự đọc
読み込み よみこみ
đọc
盗み見 ぬすみみ
nhìn trộm
盗み足 ぬすみあし
Bước đi lén lút (không phát ra tiếng động).
縦読み たてよみ
đọc dọc (cách đọc theo chiều đứng đặc trưng trong tiếng nhật)
順読み じゅんよみ
đọc theo thứ tự
読み札 よみふだ
thẻ với các từ hoặc cụm từ được viết trên đó, được sử dụng trong các trò chơi karuta của Nhật Bản