早退する
そうたい「TẢO THỐI」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Dời đi sớm; thoái lui nhanh
二時間早
く
早退
した
Dời đi sớm 2 tiếng .

Bảng chia động từ của 早退する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 早退する/そうたいする |
Quá khứ (た) | 早退した |
Phủ định (未然) | 早退しない |
Lịch sự (丁寧) | 早退します |
te (て) | 早退して |
Khả năng (可能) | 早退できる |
Thụ động (受身) | 早退される |
Sai khiến (使役) | 早退させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 早退すられる |
Điều kiện (条件) | 早退すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 早退しろ |
Ý chí (意向) | 早退しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 早退するな |
早退する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 早退する
早退 そうたい
sự dời đi sớm; sự thoái lui nhanh
早退届 そうたいとどけ
giấy xin phép về sớm
遅刻早退 ちこくそうたい
làm thì đến muộn, lúc về thì về sớm (ám chỉ dày ăn mỏng làm, lười biếng)
早期退職 そうきたいしょく
sự thôi việc sớm
衰退する すいたいする
đồi trụy.
退治する たいじ
chinh phục; xóa bỏ; tiêu diệt; hủy diệt
退学する たいがくする
thôi học.
退去する たいきょする
lùi