早送り
はやおくり「TẢO TỐNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự làm cho quay nhanh (băng cát-sét...)

Bảng chia động từ của 早送り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 早送りする/はやおくりする |
Quá khứ (た) | 早送りした |
Phủ định (未然) | 早送りしない |
Lịch sự (丁寧) | 早送りします |
te (て) | 早送りして |
Khả năng (可能) | 早送りできる |
Thụ động (受身) | 早送りされる |
Sai khiến (使役) | 早送りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 早送りすられる |
Điều kiện (条件) | 早送りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 早送りしろ |
Ý chí (意向) | 早送りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 早送りするな |
早送り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 早送り
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
送り おくり
gửi
早早 そうそう
sớm; nhanh chóng