Các từ liên quan tới 旭化成スパーキッズ
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
旭 あさひ
mặt trời mọc
化成 かせい
thay đổi hình dạng và trở thành một cái gì đó khác
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
イオンかエネルギー イオン化エネルギー
năng lượng ion hoá