Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 旭川四条駅
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
四川 しせん
Tứ Xuyên
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
四川省 しせんしょう
tỉnh Tứ Xuyên
旭 あさひ
mặt trời buổi sáng
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.