Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 昆明池障子
明かり障子 あかりしょうじ
Cửa được dán giấy trắng một bên để lấy ánh sáng.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
障子 しょうじ
vách ngăn (bằng giấy, gỗ); cửa sổ kéo
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
子持昆布 こもちこんぶ
tảo bẹ với cá trích roe (kiểu sushi)
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
葭障子 よししょうじ
cửa trượt sậy
雨障子 あましょうじ
cửa ra vào tẩm dầu để tăng khả năng chống nước