Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 昆虫大戦争
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
昆虫 こんちゅう
côn trùng
昆虫学 こんちゅうがく
côn trùng học.
昆虫食 こんちゅうしょく
món ăn côn trùng
昆虫ウイルス こんちゅうウイルス
insect virus
昆虫綱 こんちゅうこう
Insecta (class comprising the insects)
昆虫ホルモン こんちゅうホルモン
insect hormone (i.e. ecdysone)