昇段
しょうだん「THĂNG ĐOẠN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thúc đẩy

Bảng chia động từ của 昇段
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 昇段する/しょうだんする |
Quá khứ (た) | 昇段した |
Phủ định (未然) | 昇段しない |
Lịch sự (丁寧) | 昇段します |
te (て) | 昇段して |
Khả năng (可能) | 昇段できる |
Thụ động (受身) | 昇段される |
Sai khiến (使役) | 昇段させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 昇段すられる |
Điều kiện (条件) | 昇段すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 昇段しろ |
Ý chí (意向) | 昇段しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 昇段するな |
昇段 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 昇段
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
階段昇降機 かいだんしょうこうき
cầu thang, thang máy
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
段段畠 だんだんはたけ
đắp cao nông trại; đắp cao những lĩnh vực
段段畑 だんだんばたけ
ruộng bậc thang
昇天 しょうてん
thăng thiên.
昇る のぼる
lên cao; thăng cấp; tăng lên