Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
階段昇降機
かいだんしょうこうき
cầu thang, thang máy
昇降機 しょうこうき
thang máy
昇段 しょうだん
sự thúc đẩy
昇降 しょうこう
tăng lên và đi xuống; đi lên trên và xuống
階段 かいだん
cầu thang
段階 だんかい
bậc
階段を降りる かいだんをおりる
xuống thang gác.
昇降口 しょうこうぐち
bậc thang lên xuống
昇降式 しょうこうしき
loại có thể nâng lên được
Đăng nhập để xem giải thích