Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
昇順整列
しょうじゅんせいれつ
thứ tự tăng dần
昇順 しょうじゅん
tăng lên - thứ tự
順列 じゅんれつ
sự đôi trật tự, sự hoán vị; pháp hoán vị
整列順序集合 せいれつじゅんじょしゅうごう
tập được sắp tốt
昇順キー しょうじゅんキー
phím thứ tự tăng dần
整列 せいれつ
sự xếp thành hàng; sự tạo thành các hàng.
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
順番列 じゅんばんれつ
dãy
円順列 えんじゅんれつ
hoán vị vòng quanh
「THĂNG THUẬN CHỈNH LIỆT」
Đăng nhập để xem giải thích