Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
警察署 けいさつしょ
sở cảnh sát; phòng cảnh sát; văn phòng cảnh sát; trạm cảnh sát
警察署長 けいさつしょちょう
trưởng đồn cảnh sát
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
警察部隊 けいさつぶたい
bộ cảnh sát.
警察 けいさつ
cánh sát
県警察本部 けんけいさつほんぶ
trụ sở cảnh sát tỉnh
部署 ぶしょ
bộ phận, phòng ban
警備警察 けいびけいさつ
cảnh sát an ninh