薄明かり
うすあかり「BẠC MINH」
(Buổi tối) lúc chập tối
(Buổi sáng) Lúc bình minh
☆ Danh từ
Ánh sáng mờ mờ

薄明かり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 薄明かり
薄明 はくめい
ánh sáng mờ; lúc chạng vạng; lúc nhá nhem.
薄明視 はくめいし
tầm nhìn lúc chạng vạng
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
常用薄明 じょうようはくめい
chạng vạng
天文薄明 てんもんはくめい
chạng vạng
薄明るい うすあかるい
sáng nhẹ
航海薄明 こうかいはくめい
hoàng hôn hàng hải (thời điểm khi đĩa Mặt Trời ở 12 độ phía dưới đường chân trời vào buổi chiều tối)
明かり あかり
ánh điện; ánh sáng; sự sáng sủa