Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
灯明 とうみょう
đèn cúng
照明灯 しょうめいとう
ánh sáng, bóng đèn
đèn chiếu sáng
常灯明 じょうとうみょう
continuously burning light (e.g. at a Buddhist altar)
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
有明行灯 ありあけあんどん
portable paper lantern for walking at night
明かり あかり
ánh điện; ánh sáng; sự sáng sủa