明け六つ
あけむつ あけむっつ「MINH LỤC」
☆ Danh từ chỉ thời gian
(cách tính giờ thời Edo) sáu giờ sáng; tiếng chuông lúc sáu giờ sáng

明け六つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 明け六つ
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
六つ むっつ むつ
sáu
六つ時 むつどき
(approx.) 6 o'clock (am or pm)
六つ子 むつご むっつこ
sextuplets
六字大明呪 ろくじだいみょうじゅ
một câu chân ngôn tiếng phạn, được xem là chân ngôn cầu quán thế âm bồ tát và là chân ngôn quan trọng và lâu đời nhất của phật giáo tây tạng
明け あけ
bắt đầu; trời hửng sáng; bình minh; sự chấm dứt; sự hết hạn
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.