明け渡る
あけわたる「MINH ĐỘ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Trời bửng sáng (đêm tàn)

Bảng chia động từ của 明け渡る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 明け渡る/あけわたるる |
Quá khứ (た) | 明け渡った |
Phủ định (未然) | 明け渡らない |
Lịch sự (丁寧) | 明け渡ります |
te (て) | 明け渡って |
Khả năng (可能) | 明け渡れる |
Thụ động (受身) | 明け渡られる |
Sai khiến (使役) | 明け渡らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 明け渡られる |
Điều kiện (条件) | 明け渡れば |
Mệnh lệnh (命令) | 明け渡れ |
Ý chí (意向) | 明け渡ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 明け渡るな |
明け渡る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 明け渡る
明け渡し あけわたし
sự bàn giao
明け渡す あけわたす
bỏ trống; giao lại; nhượng lại (nhà cửa)
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
明ける あける
rạng sáng; (trời) sáng
明け残る あけのこる
mặt trăng và những ngôi sao còn thấy được trên bầu trời lúc bình minh
年明ける としあける
năm mới hửng sáng