明け荷
あけに「MINH HÀ」
☆ Danh từ
Giỏ đan bằng liễu gai cho đai đô vật
Thùng hành lý cho đô vật và trọng tài

明け荷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 明け荷
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
明け あけ
bắt đầu; trời hửng sáng; bình minh; sự chấm dứt; sự hết hạn
荷受け にうけ
nhận hàng.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.