Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 明代橋
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
明代 みんだい
triều nhà Minh
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
明治時代 めいじじだい
thời đại Minh Trị.
現代文明 げんだいぶんめい
văn minh hiện đại; nền văn minh hiện đại
古代文明 こだいぶんめい
văn minh cổ xưa
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).