Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 明倫歌集
歌集 かしゅう
hợp tuyển
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
歌詞集 かししゅう
bộ sưu tập lời bài hát
唱歌集 しょうかしゅう
sách bài hát
歌曲集 かきょくしゅう
sách sưu tập bài hát
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
倫 りん
bạn
勅撰和歌集 ちょくせんわかしゅう
poems collected at the behest of the Emperor (from 905 to 1439), Imperial collection of poetry