Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
文明館 ぶんめいかん
nhà hát Bunmeikan
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
倫 りん
bạn
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
倫社 りんしゃ
luân lý học và thị dân
倫敦 ロンドン
London
不倫 ふりん
bất luân; không còn luân thường đạo lý