Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 明利酒類
酒類 しゅるい さけるい
rượu, thức uống có cồn, các loại rượu
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
利き酒 ききざけ ききしゅ
rượu nho hoặc mục đích nếm mùi
利酒師 ききさけし
chuyên gia nếm và đánh giá rượu sake
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
発泡性酒類 はっぽうせいしゅるい
loại rượu vang sủi