発泡性酒類
はっぽうせいしゅるい
☆ Danh từ
Loại rượu vang sủi

発泡性酒類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発泡性酒類
発泡酒 はっぽうしゅ
đồ uống có cồn
発泡性 はっぽうせい
Tính sủi bọt, khả năng tạo bọt(của nước ngọt, soda..)
発泡 はっぽう
sự sủi bọt; sự tạo bọt; sự nổi bọt; sự phát bọt
酒類 しゅるい さけるい
rượu, thức uống có cồn, các loại rượu
発泡ウレタン はっぽうウレタン
bọt urethane (một loại vật liệu bọt nhẹ và có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt)
発泡スチロール はっぽうスチロール はっぽうすちろーる
cxốp
発泡剤 はっぽうざい
chất tạo bọt
発泡ウレタンフォーム はっぽうウレタンフォーム
gói biển bọt Urethane (loại vật liệu có khả năng tạo ra bọt và mở rộng sau khi được phun ra từ ống hoặc hộp, thường được sử dụng trong xây dựng và cơ khí để làm kín, cách âm, cách nhiệt và lắp đặt các vật liệu)