利酒師
ききさけし「LỢI TỬU SƯ」
☆ Danh từ
Master of sake, sake advisor

利酒師 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 利酒師
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
利き酒 ききざけ ききしゅ
rượu nho hoặc mục đích nếm mùi
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
師 し
(1) giáo viên; người chủ; một có người cố vấn;(2) đáng tôn kính
酒 さけ ささ き くし しゅ
rượu cuốc lủi; rượu; rượu sake của nhật.
酒 -しゅ さけ
rượu
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.