Các từ liên quan tới 明和町立明和中学校 (三重県)
明和 めいわ
thời Meiwa
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
三明 さんみょう
ba trí tuệ mà đức phật có