Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 明宝村
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
宝 たから
bảo.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
宝永通宝 ほうえいつうほう
coin used during the Hōei period (ca. 1708)
宝箱 たからばこ
hộp châu báu
宝号 ほうごう
name (of a buddha or bodhisattva)
宝治 ほうじ
thời Houji (28/2//1247-18/3/1249)