Các từ liên quan tới 明徳寺 (伊豆市)
コーヒーまめ コーヒー豆
hạt cà phê
明徳 めいとく
sự trinh tiết, đức hạnh
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
道明寺粉 どうみょうじこ
gạo nếp của Nhật
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
道徳的証明 どうとくてきしょうめい
lập luận từ đạo đức (cho sự tồn tại của Thiên Chúa)