Các từ liên quan tới 明徳館 (久保田藩)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
明徳 めいとく
sự trinh tiết, đức hạnh
隣保館 りんぽかん
cái nhà giải quyết; buổi họp mặt thân mật dịch vụ phương tiện
文明館 ぶんめいかん
nhà hát Bunmeikan
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
永久保管 えいきゅうほかん とわほかん
lưu trữ cố định