隣保館
りんぽかん「LÂN BẢO QUÁN」
☆ Danh từ
Cái nhà giải quyết; buổi họp mặt thân mật dịch vụ phương tiện

隣保館 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 隣保館
隣保 りんぽ
nhà láng giềng; hàng xóm; láng giềng
隣保事業 りんぽじぎょう
sống giữa người nghèo trong khi phấn đấu để cải thiện những điều kiện của họ
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
隣 となり
bên cạnh
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).