明断
めいだん「MINH ĐOẠN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sạch hoặc sự phán quyết xác định

Bảng chia động từ của 明断
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 明断する/めいだんする |
Quá khứ (た) | 明断した |
Phủ định (未然) | 明断しない |
Lịch sự (丁寧) | 明断します |
te (て) | 明断して |
Khả năng (可能) | 明断できる |
Thụ động (受身) | 明断される |
Sai khiến (使役) | 明断させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 明断すられる |
Điều kiện (条件) | 明断すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 明断しろ |
Ý chí (意向) | 明断しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 明断するな |
明断 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 明断
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
明明 あきらあきら
say mèm
断断乎 だんだんこ
chắc chắn; cương quyết; tuyệt đối
断断固 だんだんこ
hãng; cương quyết; tuyệt đối