明方
あけがた「MINH PHƯƠNG」
☆ Danh từ
Rạng đông.

明方 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 明方
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
明け方 あけがた
bình minh; lúc bình minh
行方不明 ゆくえふめい
sự lạc đường; sự mất tích.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
行方不明者 ゆくえふめいしゃ
người mất tích, người không biết tung tích