Các từ liên quan tới 明日を夢見て (曲)
夢を見る ゆめをみる
mộng mị.
夢見 ゆめみ
nằm mơ; nằm mộng
明晰夢 めいせきむ めいせきゆめ
giấc mơ lóng lánh (mơ trong khi biết rằng bạn đang mơ)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
見果てぬ夢 みはてぬゆめ
giấc mơ dang dở, giấc mơ chưa thể thực hiện
夢見る ゆめみる
giấc mộng.
夢見月 ゆめみづき
third lunar month
白日夢 はくじつむ はくじつゆめ
sự mơ mộng; mộng tưởng hão huyền, she stared out of the window, lost in day, dreams, cô ta nhìn trân trân ra ngoài cửa sổ, chìm đắm trong mơ màng