見果てぬ夢
みはてぬゆめ
☆ Danh từ
Giấc mơ dang dở, giấc mơ chưa thể thực hiện

見果てぬ夢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見果てぬ夢
見果てぬ みはてぬ
dở dang, chưa thực hiện xong
夢見 ゆめみ
nằm mơ; nằm mộng
見果てる みはてる
xem từ đầu đến cuối; đựơc chứng kiến đến cùng
夢見る ゆめみる
giấc mộng.
夢見月 ゆめみづき
third lunar month
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
見て見ぬ振り みてみぬふり
giả vờ không nhìn thấy gì đó, nhắm mắt làm ngơ, vùi đầu vào cát
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm