明楽
みんがく「MINH LẠC」
☆ Danh từ
Âm nhạc thời Minh

明楽 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 明楽
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
明清楽 みんしんがく
âm nhạc thời Minh và Thanh
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
楽楽 らくらく
tiện lợi; dễ dàng; vui vẻ
楽 らく
thoải mái; dễ chịu.