Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
七十人訳聖書 しちじゅうにんやくせいしょ ななじゅうにんやくせいしょ
Septuagint
訳書 やくしょ
bản dịch
書聖 しょせい
người viết chữ đẹp nổi tiếng
聖書 せいしょ
kinh thánh
元治 げんじ
Genji era (1864.2.20-1865.4.7)
明治 めいじ
thời đại Minh Trị.
翻訳書 ほんやくしょ