元治
げんじ「NGUYÊN TRÌ」
☆ Danh từ
Genji era (1864.2.20-1865.4.7)

元治 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 元治
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
元 もと げん
yếu tố
元カノ、元カレ もとかの、もとかれ
Bạn gái cũ , bạn trai cũ
元姓 げんせい
họ cũ