Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 明治大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
明治 めいじ
thời đại Minh Trị.
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大治 だいじ
Daiji era (1126.1.22-1131.1.29)