Các từ liên quan tới 明治大学駿河台キャンパス
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
駿河問い するがどい
tra tấn bằng hình thức treo lên trần nhà với tảng đá trên lưng
キャンパス キャンパス
khuôn viên trường học; địa điểm của trường học; trường học
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
明治 めいじ
thời đại Minh Trị.
大河 たいが たい が
sông lớn; suối lớn.
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị