駿河問い
するがどい「TUẤN HÀ VẤN」
☆ Danh từ
Tra tấn bằng hình thức treo lên trần nhà với tảng đá trên lưng

駿河問い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 駿河問い
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
駿才 しゅんさい
thiên tài; người có tài năng khác thường
駿馬 しゅんめ しゅんば
con ngựa nhanh chóng
駿足 しゅんそく
con ngựa nhanh chóng; lướt qua con ngựa; nông cạn đi nhanh; đấu thủ chạy đua nhanh; người rực rỡ
優駿 ゆうしゅん
con ngựa tinh tế
問い とい
câu hỏi
優駿馬 ゆうしゅんば ゆうしゅんめ
phạt tiền con ngựa
河 ホー かわ
sông; dòng sông