Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 明治女学校
女学校 じょがっこう
trường nữ, trường trung học nữ
明治 めいじ
thời đại Minh Trị.
女子高等学校 じょしこうとうがっこう
trường cấp 3 dành cho nữ
学校 がっこう
trường học
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
女校長 おんなこうちょう
nữ hiệu trưởng
女子校 じょしこう
trường học (của) những cô gái
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.