Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
校長 こうちょう
hiệu trưởng.
長女 ちょうじょ
chị hai
女子校 じょしこう
trường học (của) những cô gái
女学校 じょがっこう
trường nữ, trường trung học nữ
副校長 ふくこうちょう
phó hiệu trưởng.
校長室 こうちょうしつ
văn phòng (của) người đứng đầu
女子高校 じょしこうこう
nữ sinh cấp 3
校長先生 こうちょうせんせい
Thầy hiệu trưởng, hiệu trưởng