Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
法律学 ほうりつがく
luật học.
法律学者 ほうりつがくしゃ
người học luật
律法学者 りっぽうがくしゃ
rabbi
明治憲法 めいじけんぽう
hiến pháp thời Minh Trị
学校文法 がっこうぶんぽう
ngữ pháp tiếng Nhật được giảng dạy tại các trường học
学校法人 がっこうほうじん
(hợp pháp) pháp nhân thành lập cơ quan trường học giáo dục tư nhân
法律 ほうりつ
đạo luật
律法 りっぽう りつほう
pháp luật