Các từ liên quan tới 明治町 (境港市)
港町 みなとまち
phố cảng.
明治 めいじ
thời đại Minh Trị.
港市 こうし
thành phố cảng
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
市町 しちょう いちまち
Một khu thương mại tồn tại trước thời hiện đại
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.